Có 2 kết quả:

投誠 tóu chéng ㄊㄡˊ ㄔㄥˊ投诚 tóu chéng ㄊㄡˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to defect
(2) to surrender
(3) to capitulate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to defect
(2) to surrender
(3) to capitulate

Bình luận 0