Có 2 kết quả:
投誠 tóu chéng ㄊㄡˊ ㄔㄥˊ • 投诚 tóu chéng ㄊㄡˊ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defect
(2) to surrender
(3) to capitulate
(2) to surrender
(3) to capitulate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defect
(2) to surrender
(3) to capitulate
(2) to surrender
(3) to capitulate
Bình luận 0